Thuốc đường tiêu hóa

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • TONKA
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-24529-16
    • Viên nén
    • Hoạt chất: (cho một viên bao phim) 462mg cao khô tương đương với: Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 420mg, Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 420mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 420mg, Diệp hạ châu (Herba Phyllanthi urinariae) 840mg, Đảng sâm (Radix Codonopsis pilosulae) 420mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 420mg, Nhân trần (Herba Adenosmatis caerulei) 840mg, Phục linh (Poria) 420mg, Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae Perenne) 420mg.
      Tá dược: vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • ĐẠI TRÀNG NHẤT NHẤT
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-25462-16
    • Khác
    • - Hoạt thạch (Talcum) 75mg.
      - Cao khô hỗn hợp dược liệu 337,5mg tương đương với: Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 450mg, Bạch truật (Rhizoma Atractỵlodis macrocephalae) 450mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 225mg/ Hậu phác (Cortex Magnoliae officinalis) 300mg, Hoàng liên (Rhizoma Coptidis) 675mg, Mộc hương (Radix Saussureae lappae) 600mg, Ngũ bội tử (Galla chinensis) 450mg, Xa tiền tử (Semen Plantaginis) 225mg.
      - Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • DẠ DÀY NHẤT NHẤT
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-24531-16
    • Khác
    • Bán hạ (Rhizoma Pinelliae) 270mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 630mg, Chè dây (Folium Ampelopsis) 945mg, Can khương (Rhizoma Zingiberis) 360mg, Hương phụ (Rhizoma Cyperi) 720mg; Khương hoàng (Rhizoma Curcumae longae) 720mg, Mộc hương (Radix Saussure-ae lappae) 45mg, Trần bì (Percicarpium Citri reticulatae perenne) 90mg.
      Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • Amufast
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-16841-12
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang chứa:
      - Loperamide HCl: 2mg
      - Tá dược: Lactose DC, Sodium starch glycolate, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate, Talc.

    Xem chi tiết

  • Ampharco Omeprazole
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-17883-12
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang cứng AMPHARCO OMEPRAZOLE chứa:
      Omeprazole 20mg
      (dưới dạng Omeprazole EC pellets 8,5%)

    Xem chi tiết

  • Ampetox
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-27926-17
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi gói chứa:
      Hoạt chất: Almagat 1,5mg
      Tá dược: Concentrated glycerin; natri carboxymethyl] cellulose; avicel RC đường trắng; clorhexidin acetat; hương bạc hà; lake pigment green; ethanol; nước tinh khiết.


    Xem chi tiết

  • Ampelop
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-18072-12
    • Viêm nang cứng
    • cho 1 viên
      Cao chè dây (Ampelopsis extract) 500mg
      Tá dược (Tinh bột, Magnesi stearat, Talc, PVP) vđ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Alzole
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-18381-13
    • Viên nén
    • Omeprazol (Dạng hạt Omeprazol được bao tan trong ruột 8,5 % ) 40mg
      Tá dược (Bột Manmnitol , Pharma Grade Sugar, Disodium hydrogen phosphate, Calcium carbonate, Sodium lauryl sulfate, Hydroxy propyl methyl cellulose-5cps, Methacrylic acid copolymer type C, Diethyl phthalate, Titanium dioxide, Talc) vừa đủ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Alversime
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-15933-11
    • Viên nén
    • Mỗi viên nang mềm chứa:
      Alverin citrat: 60mg
      Simethicon: 300mg
      Tá dược: Gelatin, Glycerin, Methylparaben, Propylparaben, Ethyl vanillin, Titan dioxyd, Mau xanh số 1, Màu vàng số 4, Màu đỏ số 40, Nước tinh khiết.

    Xem chi tiết

  • Alverin
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-20494-14
    • Viên nén
    • Thành phần
      Cho 1 viên nén :
      Alverin citrat: 40mg
      Tá dược: Tinh bột mỳ, lactose, polyvinyl pirrolidon, phẩm màu quinolein yellow, magnesi stearat, colloidal anhydrous silica, bột talc, ethanol 96%

    Xem chi tiết

  • Alusi
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-16347-12
    • Viên nén
    • Cho 1 viên:
      Magnesi trisilicat 0,5g
      Nhôm hydroxyd khô 0,25g
      Tinh bột sắn 0,25g
      Đường trắng 0,1g
      Natri saccarin 0,002g
      Bột talc 0,004g
      Magnesi stearat 0,004g
      Tinh dầu Bạc hà 0,002g
      Ethanol 96%: Vừa đủ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Aluphos
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-23529-15
    • Viên nén
    • Mỗi gói 20g chứa
      Nhôm phosphat gel 20%12.38g
      Tá dược vừa đủ 1 gói 20g
      (Sorbitol, gôm xanthan, acid citric, natri benzoat, natri saccharin, hương tutti fruit, kali sorbat, nước tinh khiết)

    Xem chi tiết

  • Aluphagel
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-19494-13
    • Viên nén
    • Mỗi gói thuốc bột 3,8g chứa:
      Nhôm phosphat gel (20% AlPO4) 12,38g (tương ứng 2.476g AlPO4)
      Tá dược: (Nipazin, Nipazol, Pectin, Agar, Calcium sulfate 2H,0, Sorbitol, Tinh dầu cam vừa đủ) 20g


    Xem chi tiết

  • Alumag-S
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-20654-14
    • Viên nén
    • Mỗi gói 15g chứa:
      Gel Aluminium hydroxide: 4,596g (tương đương Aluminum oxide 400mg)
      Gel Magnesium hydroxide 30% 2,6689g (tương đương Magnesium hydroxide 800,4mg)
      Simethicone (dạng nhũ tương 30%). 0,266g (tương đương Simethicon 80mg)
      Tá dược vừa đủ: 1 gói
      (Xanthan gum, Dung dịch Sorbitol 70%, Natri benzoat, Kali sorbat, Aspartam, Hương dâu, Nước tinh khiết).

    Xem chi tiết

  • Almasane
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-23962-15
    • Viên nén
    • Mỗi gói hỗn dịch uống chứa:
      Nhôm hydroxyd: 450 mg (dưới dạng nhôm hydroxyd 141% 3214 mg)
      Magnesi hydroxyd: 400mg (dưới dạng magnesi hydroxyd 30 1333 mg)
      Simethicone 50mg (dưới dạng simethicon 30%. 167 mg)
      Tá dược vừa đủ 10g
      (Sorbitol lỏng, hypromellose 6 cps, sucrose, acid citric khan, propylparaben, mui peppermint, ethanol 96%, nước tinh khiết).

    Xem chi tiết

  • Akigol
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-25154-16
    • Bột pha hỗn dịch
    • Mỗi gói chứa:
      Hoạt chất: Macrogol 4000 10g
      Tá được: Sucralose, bột mùi cam.

    Xem chi tiết

  • Ajiteki
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-22984-15
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang cứng chứa:
      Cao khô lá Chè dây (Extractum Folium Ampelopsis) ............. 250 mg
      (Tương đương với lá Chè dây 2,5g)
      Tá dược: Lactose, Primellose, Propyl paraben, Talc, Aerosil 200, Magnesi stearat,....vửa đủ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Air-X 120
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VN-19126-15
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén nhai chứa:
      Simethicon (USP) 120.00 mg
      Tá dược: Colloidal silicon dioxid (aerosil 200, aerosil R972), glucose khan, povidon, sucrose, dầu caraway, dầu fennel, dầu peppermint, menthol, calci stearat, nước tinh khiết.

    Xem chi tiết

  • Aibezym
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • QLĐB-367-13
    • Viêm nang cứng
    • Lactobacillus acidophilus 10°CFU
      Bacillus subtilis 10°CFU
      Kẽm gluconat 35mg (Tương đương.. .5,0 mg kẽm)
      Tá dược vừa đủ 1 gói (Lactose, Saccharose, Aerosil, Bột hương vị dâu, Magnesi stearat).

    Xem chi tiết

  • Ahmcmil's
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-19729-13
    • Viêm nang cứng
    • THÀNH PHẦN :
      Mỗi viên chứa viên
      Nhôm hydroxyd gel khô 200mg Se Magnesi hydroxyd .. 200 mg
      Dimethylpolysiloxan 10 mg
      Dicyclomine HCl 2,5 mg
      Tá dược vừa đủ 1 viên. (Tinh bột sắn, Đường saccharose, Menthol, Magnesi stearat).

    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG