Thăm khám đáy mắt có thể thấy các đám sắc tố hình tế bào xương ở võng mạc. Bệnh gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt cũng như công việc hàng ngày.

1. Nguyên nhân gây quáng gà

Nguyên nhân gây quáng gà

Có nhiều nguyên nhân có thể gây quáng gà như:

  • Các bệnh lý tại mắt: Cận thị, glocom, đục thủy tinh thể, viêm võng mạc sắc tố….
  • Các bệnh toàn thân: Tiểu đường, cường giáp (bệnh Basedow)….
  • Do thuốc: Các thuốc làm tăng nhãn áp có thể là nguyên nhân của tình trạng đóng con ngươi và gây ra các triệu chứng quáng gà.
  • Thiếu vitamin A: Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền xung thần kinh và chuyển thành hình ảnh trên võng mạc. Vì vậy, thiếu vitamin A là một trong những nguyên nhân quan trọng gây bệnh quáng gà.

2. Yếu tố nguy cơ quáng gà

Yếu tố nguy cơ quáng gà
  • Tuổi tác: Tuổi càng cao nguy cơ càng lớn, vì họ có nguy cơ cao bị đục thủy tinh thể.
  • Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi hoặc trẻ suy dinh dưỡng, nếu không cung cấp đủ vitamin A trong khẩu phần ăn có thể dẫn đến tình trạng quáng gà.
  • Người suy tuyến tụy cũng có nguy cơ bị thiếu vitamin A do sự rối loạn hấp thu chất béo, dẫn đến việc vitamin A cũng không được hấp thu.
  • Sự tăng đường máu ở bệnh nhân đái tháo đường có thể gây ra biến chứng trên mắt, nên đó cũng là một yếu tố nguy cơ của bệnh quáng gà.

3. Triệu chứng bệnh quáng gà

Triệu chứng bệnh quáng gà
  • Thị lực suy giảm rõ rệt trong điều kiện thiếu sáng, như đi lại vào ban đêm, hay vào nhà vào trời tối mà chưa bật đèn.
  • Không điều chỉnh thị lực kịp thời khi chuyển từ chỗ sáng vào chỗ tối.
  • Đôi khi thị lực suy giảm ngay cả khi ánh sáng đầy đủ.
  • Thị trường (vùng nhìn thấy của mắt) có thể bị thu hẹp dần, nặng hơn có thể dẫn đến thị trường hình ống, nghĩa là tình trạng thị trường bị thu hẹp trầm trọng, người bệnh nhìn giống như qua một cái ống.
  • Có thể sẽ xuất hiện một triệu chứng được gọi là ám điểm, nghĩa là trong thị trường có những vùng nhỏ không nhìn thấy, nếu ám điểm càng ngày càng lan rộng thì chứng tỏ tình trạng bệnh đang diễn tiến nặng lên.
  • Thăm khám bên ngoài có thể không phát hiện bất thường, chỉ trường hợp có đục thủy tinh thể kèm theo.
  • Thăm khám đáy mắt có thể thấy: Động mạch võng mạc bị thu nhỏ, đám sắc tố hình tế bào xương ở võng mạc ngoại biên, đĩa thị giác bạc màu, hoặc có thể thấy phù dạng nang tại điểm vàng.

4. Chẩn đoán xác định quáng gà

Chẩn đoán xác định quáng gà
  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ khám sẽ thu thập các triệu chứng, tiền sử, bệnh sử và tiến hành khám thực thể để có thể định hướng bệnh quáng gà, từ đó chỉ định một số cận lâm sàng phù hợp giúp chẩn đoán xác định bệnh.
  • Khám thị trường: Là một trong những thủ thuật cần làm đầu tiên khi nghi ngờ quáng gà.
  • Khám nghiệm điện võng mạc: Cho phép đánh giá các tình trạng thoái hóa võng mạc của mắt, bao gồm việc xác định loại tế bào võng mạc thương tổn, tính chất di truyền, độ trầm trọng.... Đây được xem là thủ thuật quan trọng nhất trong việc chẩn đoán bệnh quáng gà ở người bệnh đến khám vì triệu chứng nhìn kém trong bóng tối.
  • Các xét nghiệm khác: Xét nghiệm công thức máu, sinh hóa máu, kiểm tra bảng chuyển hóa cơ bản… cũng có thể hữu ích trong việc chẩn đoán bệnh.

5. Điều trị bệnh quáng gà

Điều trị bệnh quáng gà

Điều trị quáng gà phụ thuộc rất lớn vào nguyên nhân gây bệnh:

  • Nếu quáng gà là hậu quả của bệnh cận thị, đục thủy tinh thể hay thiếu vitamin A… thì triệu chứng quáng gà có thể được khắc phục nhờ vào điều trị nguyên nhân gây bệnh.
  • Nếu quáng gà bẩm sinh hoặc liên quan đến di truyền thì việc điều trị hiện nay vẫn còn nhiều khó khăn, chủ yếu là điều trị triệu chứng và làm chậm diễn biến của bệnh.

Điều trị quáng gà trong một số trường hợp cụ thể:

  • Quáng gà do cận thị: Thị lực có thể được cải thiện nhờ vào việc đeo kính cận 
  • Quáng gà do đục thủy tinh thể: Phẫu thuật thay thủy tinh thể giúp cải thiện đáng kể thị lực.
  • Quáng gà do thiếu vitamin A: Bổ sung vitamin A theo đúng chỉ định của bác sĩ, liều vitamin A có thể là 15.000 IU mỗi ngày đường uống. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, vì vitamin A quá liều và kéo dài có thể gây một số tác dụng phụ.
  • Với trường hợp di truyền gây quáng gà: Chỉ có thể được điều trị triệu chứng và phòng tránh diễn tiến của bệnh.

6. Dự phòng bệnh quáng gà

Dự phòng bệnh quáng gà

Vitamin A đóng vai trò hết sức quan trọng trong phòng ngừa quáng gà. Một chế độ dinh dưỡng cung cấp đầy đủ vitamin A và các khoáng chất thiết yếu có thể giúp phòng ngừa rất tốt nguy cơ quáng gà.

Các thực phẩm có màu đỏ như cà chua, cà rốt, gấc, bí đỏ, xoài... hay các loại rau lá xanh đậm là những nguồn dinh dưỡng rất giàu vitamin A.

Những đối tượng có nguy cơ thiếu vitamin A như phụ nữ mang thai, trẻ em không bú sữa mẹ… thì cần được bổ sung thêm vitamin A để có thể phòng tránh các triệu chứng của bệnh quáng gà.

Đưa trẻ đi uống vitamin A định kỳ (theo Chương trình phòng chống mù lòa quốc gia) là cần thiết để trẻ có được đôi mắt khỏe mạnh.

Đối với những người mắc bệnh lý quáng gà bẩm sinh hoặc do di truyền:

  • Cần tuân thủ điều trị của bác sĩ để hạn chế diễn tiến xấu của bệnh.
  • Khi có những dấu hiệu bất thường phải đi khám và điều trị ngay, tái khám định kỳ để kiểm tra tình trạng của bệnh cũng như những diễn biến trong điều trị.
  • Tập thích nghi và di chuyển trong tình trạng bị quáng gà.
  • Hạn chế lái xe vào ban đêm để tránh gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.

Quáng gà