Tra cứu thuốc và biệt dược, Thực phẩm chức năng, Mỹ Phẩm, Đông Y, Thảo Dược

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • Ampharco Omeprazole
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-17883-12
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang cứng AMPHARCO OMEPRAZOLE chứa:
      Omeprazole 20mg
      (dưới dạng Omeprazole EC pellets 8,5%)

    Xem chi tiết

  • Ampha C
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-15710-11
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén bao phim
      AMPHA C chứa: Ascorbic acid (vitamin C) 500mg.
      Tá dược: Pregelatinized starch, Microcrystalline cellulose 101, Microcrystalline cellulose 102, Sodium starch glycolate, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate, Hydrogenated castor oil, Hypromellose, Polyethylene glycol 400, Titanium dioxide, Sunset yellow lake, Talc, Nước tinh khiết vừa đủ một viên.

    Xem chi tiết

  • Ampetox
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-27926-17
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi gói chứa:
      Hoạt chất: Almagat 1,5mg
      Tá dược: Concentrated glycerin; natri carboxymethyl] cellulose; avicel RC đường trắng; clorhexidin acetat; hương bạc hà; lake pigment green; ethanol; nước tinh khiết.


    Xem chi tiết

  • Ampelop
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-18072-12
    • Viêm nang cứng
    • cho 1 viên
      Cao chè dây (Ampelopsis extract) 500mg
      Tá dược (Tinh bột, Magnesi stearat, Talc, PVP) vđ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Amp - Ginine
    • Thuốc tác dụng đối với máu
    • VD-17834-12
    • Viêm nang cứng
    • Arginin hydroclorid 200mg
      Tá dược: tinh bột sắn; magnesi stearat; talc;vừa đủ 1 viên nang.

    Xem chi tiết

  • Amoxicilin 250 mg
    • Thuốc điều trị ký sinh trùng, thuốc kháng khuẩn và điều trị virus
    • VD-17431-12
    • Viêm nang cứng
    • Amoxicilin trihydrat tương ứng với amoxicillin khan 250mg
      Tá dược vd 1 viên
      (Tá dược gồm: Tinh bột sắn, magnesi stearat, bột talc).

    Xem chi tiết

  • Amorvita Multi
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-18073-12
    • Viêm nang cứng
    • Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 115mg
      Vitamin B6(Pyridoxine hydrochloride) 115 mg
      Vitamin B12; (Cyanocobalamin) 50 mg
      Tá dược: Dầu đậu nành, Sáp ong trắng, Palm oil, Aerosil, Lecithin, Gelatin, Glycerin, Sorbitol, Oxyd sắt đỏ, Đỏ ponceau lake, Titan dioxide, Nipagin, Nipasol, Ethyl vanillin, Nước tinh khiết vừa đủ.

    Xem chi tiết

  • Amodianate
    • Thuốc điều trị ký sinh trùng, thuốc kháng khuẩn và điều trị virus
    • VD-17057-12
    • Viêm nang cứng
    • Amodianate là thuốc kết hợp có 2 loại viên: Viên Artesunat và viên Amodiaquine.
      Viên Artesunat: Artesunat 50mg
      Tá dược (tinh bột mỳ, lactose, talc, magnesi stearat, P.V.P) vừa đủ 1 viên
      Viên Amodiaquine: Amodiaquine hydroclorid 20mg
      Tá dược (tinh bột mỳ, lactose, aerosil, talc, magnesi stearat, P.V.P ) vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • Amo-Pharusa 500
    • Thuốc điều trị ký sinh trùng, thuốc kháng khuẩn và điều trị virus
    • VD-26806-17
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén bao phim chứa:
      Amoxicilin trihydrat tương ứng với amoxicilin 500mg
      Bromhexin hydroclorid 8mg
      (Tá dược gồm: Microcrystalline cellulose (Avicel 102), natri starech glycolat pocovidon, crospovidone, magnesi stearat, tale, opadry white)

    Xem chi tiết

  • Amnox
    • Thuốc tim mạch
    • VN-16938-13
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén bao phim có chứa
      Clopidogrel bisulphat (Tương đương với Clopidogrel) 75mg
      Tá dược vừa đủ 1 viên
      (Microcrystalline Cellulose, Maize starch, Anhydrous Colloidal Silica, Povidon, Purified Talc, Sodium Starch Glycolate, Croscarmellose Sodium, Ready mix, Filmcoat Erythrosin colour)

    Xem chi tiết

  • Amnol
    • Thuốc tim mạch
    • VD-30147-18
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén bao phim có chứa:
      Hoạt chất:
      AMLOR (viên nén bao phim Cilnidipine 5 mg): Cilnidipine 5 mg
      AMNOL (viên nén bao phim Cilnidipine 10 mg): Cilnidipine 10 mg
      Tá dược vừa đủ: Cellulose vi tinh thé 102, lactose monohydrat 100, croscarmellose natri, silic keo khan K200, magnesi stearat, colorcoat FC4WS-H.


    Xem chi tiết

  • Ammuson
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-26805-17
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang cứng chứa:
      Ambroxol hydrochloride 30mg
      Tá dược vừa đủ 1 viên
      (Tá dược gom: Tinh bội san, lactose, gelatin, bột talc, magnesi stearat, oidalflicon dioxyd, vỏ nang cứng số 1).

    Xem chi tiết

  • Ammoclone
    • Thuốc điều trị ký sinh trùng, thuốc kháng khuẩn và điều trị virus
    • VN-19179-15
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén chứa:
      Hoạt chất
      Amoxicilin trihydrat tương đương với amoxicilin: 500mg
      Kali clavulanat tương đương với acid clavulanic: 125 mg
      Tá dược
      Cellulose vi tinh thể 188 mg
      Silicon dioxide keo 15 mg
      Crospovidon 45 mg
      Croscarmellose natri 35 mg
      Magnesi stearat 17 mg
      Opadry white OY-C-7000A 30 mg
      Sap carnauba 0,1 mg
      Dehydrated alcohol* 178 mg
      Methylen clorid* 178 mg
      Bay hơi trong quá trình sản xuất

    Xem chi tiết

  • Ammedroxi
    • Thuốc điều trị ký sinh trùng, thuốc kháng khuẩn và điều trị virus
    • VN-16467-13
    • Viêm nang cứng
    • Roxithromycin: Mỗi viên nén bao phim chứa với 150mg Roxithromycin

    Xem chi tiết

  • Amlor
    • Thuốc tim mạch
    • VN-20049-16
    • Viêm nang cứng
    • Hoạt chất: Amlodipin besilat
      Mỗi viên nang cứng chứa amlodipin besilat tương đương với 5 mg amlodipin.


    Xem chi tiết

  • Amitriptylin 10mg
    • Thuốc khác
    • VD-18903-13
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên chứa
      Amitriptylin hydroclorid 10mg
      Tá dược (Lactose, Tinh bột sắn, Povidon K30, Eragel, Magnesil stearat, Aerosil, Hydroxypropyl methylcellulose, Titan dioxyd, Polyethylen glycol 6000, Mau Sunset yellow lake) vừa đủ 1 viên


    Xem chi tiết

  • Aminophylline Injection "Oriental"
    • Thuốc đường hô hấp
    • VN-16811-13
    • Khác
    • Mỗi ống tiêm (10ml) chứa:
      Theophylin Ethylenediamin 250mg
      Nước cất vừa đủ: 10ml

    Xem chi tiết

  • Aminol Injection
    • Thuốc khác
    • VN-21307-18
    • Khác
    • Mỗi ống 20 ml dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch có chứa:
      Hoạt chất:
      L-Arginine HCI....... 160 mg
      L-Valine............. 122 mg
      L-Histidine HCI.H2O 80 mg
      Glycin................ 200 mg
      L-Isoleucin........... 110 mg
      D-Sorbitol....... 1000 mg
      L-Leucin.............. 246 mg
      L-Lysin HCI-2H2O 446 mg
      L-Methionin......... 142 mg
      L-Phenylalanin...... 174 mg
      L-Threonin........... 108 mg
      L-Tryptophan......... 36 mg
      Tá dược:
      L-Cystein HCI-H2O 11mg
      Natri Bisulfit....... 10 mg
      Natri Hydroxit 8-16 mg
      Nước cất pha tiêm vừa đủ 20 ml
      Lượng Nitơ cung cấp bởi I ống 20ml: 251,37 mg

    Xem chi tiết

  • Aminol 12X Injection "S.T."
    • Thuốc khác
    • VN-16300-13
    • Khác
    • Mỗi chai 200ml có chứa:
      L-Isoleucine......................... 1.194 mg
      L-Arginine HCT..................... 2.976 mg
      L-Leucine............................. 2.276 mg
      L-Histidine HCI.................... 1.412 mg
      L-Lysine HCI ...................... 1.960 mg
      L-Alanine............................. 1.642 mg
      L-Methionine......................... 866 mg
      L-Aspartie Acid...................... 404 mg
      L-Phenylalanine................... 1.948 mg
      LGiutamic Acid...................... 204 mg
      L-Threonine ......................... 1.008 mg
      Glycine...............................3.136 mg
      L-Tryptophan........................ 374 mg
      L-Proline.............................. 2.126 mg
      L-Valine.......................1.380 mg
      L-Serin ........................... 934 mg
      Xylitol.............. 10.000mg
      L-Tyrosine.............................. 114 mg
      Tổng lượng acid amin........... 12% kl/tt
      Mỗi chai 500ml có chứa:
      L-Isoleucine.......................... 2.985 mg
      L-Arginine HCI ..................... 7.440 mg
      L-Leucine ..............................5.690 mg
      L-Histidine HCI......................3.530 mg
      L-Lysine HCI......................... 4.900 mg
      L-Alanine.............................. 4.105 mg
      L-Methionine.......................2.165 mg
      L-Aspartic Acid.................... 1.010 mg
      L-Phenylalanine................... 4,870 mg
      L-Glutamic Acid...................... 510 mg
      L-Threonine......................... 2.520 mg
      Glycine................................840 mg
      L-Tryptophan ......................... 935 mg
      L-Proline................................ 5.315 mg
      L-Valine............................... 3.450 mg
      L-Serine................................ 2.335 mg
      L-Serin................................115mg
      L-TyroSine............................... 285 mg
      Xylitol…………………….25.000mg
      Tổng lượng acid amin.......... 12% kl/tt
      Chất điện giải: Na’: 150mEq/L, Cl: 150mEq/L; Tổng lượng Nitơ: 18.15 g/L
      Đặc điểm: Dung dịch trong, không màu tới màu vàng nhạt; pH: 5,0 ~ 7,0
      Tá dược: Natri Bisulfit, Natri acetat khan, Natri hydroxid, L-Cysteine. HCI, Nước cất pha tiêm.

    Xem chi tiết

  • Aminazin 25 mg
    • Thuốc điều trị rối loạn tâm thần
    • VD-15328-11
    • Viêm nang cứng
    • Cho 1 viên:
      Chlorpromazin hydroclorid 25mg
      Tá dược (Lactose, Tinh bột sắn, Aerosil, Magnesi stearat, Calci Carbonat, Talc, Titan dioxyd, Màu Erythrosine, đường RE, gôm arabic, parafin, dầu parafin, PVP K30.) vừa đủ 1 viên


    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • Bs. Nguyễn Hồng Hải
    Nguyên giám đốc BV Đông Y Hoà Bình
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG