Thực phẩm chức năng

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • Siro ho Bạch Ngân PV Plus
    • Thực phẩm chức năng
    • 9057/2020/ĐKSP
    • Siro
    • Cao lỏng hỗn hợp 4 ml (tương đương 18,5g dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 3g, Bồ công anh 3g, Bách bộ 3g, Tô tử 3g, Cát cánh 3g, Bối mẫu 0,5g, Mạch môn 3g, Cao khô lá thường xuân 20mg.
      Phụ liệu: Đường vàng, nipagin, nipazol, nước vừa đủ 10ml.

    Xem chi tiết

  • TIÊU KHIẾT THANH
    • Thực phẩm chức năng
    • 3637/2017/ATTP-XNCB
    • Viên nén
    • Cao Bán biên liên 300mg, Cao Rẻ quạt 120mg, Cao Bồ công anh 50mg, Cao Sói rừng 50mg.
      Phụ liệu: Chất độn microcrystalline cellulose, chất chống đông vón talc và magnesium stearate, chất làm bóng polyvinyl alcohol, chất màu tổng hợp titanium dioxide vừa đủ 01 viên.

    Xem chi tiết

  • HEVIHO
    • Thực phẩm chức năng
    • 951/2019/ÐKSP
    • Viên nén
    • Cao Xạ Can (Belamcanda chinensis extract) 225mg, Xuyên bối mẫu (Fritillaria cirrhosa) 200mg, S3-ELEBOSIN (Eleutherine bulbosa extract) 90mg, Cao Mạch Môn (Ophiopogon japonicus extract) 75mg, Cao Cát Cánh (Platycodon grandiflorum extract) 75mg, Cao Cam Thảo (Glycyrrhiza uralensis extract) 75mg.
      Phụ liệu: Calci carbonat, tinh bột, bột talc, lactose vừa đủ cho một viên 850mg.

    Xem chi tiết

  • HEVIHO
    • Thực phẩm chức năng
    • 2555/2019/ÐKSP
    • Siro
    • S3-Elebosin (Chiết xuất từ Sâm đại hành, Bulbus Eleutherinis subaphyllae-tương đương lượng dược liệu 30gram) 0.9g; Xạ can (Rhizoma Belamcandae chinensis) 17.5g, Cát cánh (Radix Ophiopogonis japonici) 9g, Mạch môn (Radix Ophiopogonis japonici) 8g, Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae uralensis) 6g, Xuyên bối mẫu (Fritillaria cirrhosa) 1.5g, Kẽm gluconat (tương đương kẽm nguyên tố 7.8mg) 55mg.
      Phụ liệu: Đường kính, natri benzoat, xanthan, hương dưa gang vừa đủ 100ml.

    Xem chi tiết

  • BẢO KHÍ KHANG
    • Thực phẩm chức năng
    • 33361/2017/ATTP-XNCB
    • Viên nén
    • Cao AntidiCopd (chứa cao Khổ sâm bắc, cao Huyết giác): 350mg, Cao Cốt khí củ: 150mg, L-Carnitine fuMarate: 100mg, Cao lá Hen 50mg, Acid alpha Lipoic: 25mg, Magiê (dưới dạng Magnesium lactate dihydrate): 16mg, Kẽm (dưới dạng Zinc, acetate): 3.5mg.
      Phụ liệu: Talc, aerosil, polyvinyl alcohol, titanium dioxide vừa đủ.

    Xem chi tiết

  • Siro trị ho SLASKA New
    • Thực phẩm chức năng
    • 4863/2020/ĐKSP
    • Siro
    • Cao đặc hỗn hợp dược liệu 400mg (tương đương 1900mg hỗn hợp dược liệu) bao gồm: Sinh địa (Radix Rehmanniae glutinosae): 450mg, Huyền sâm (Radix Scrophulariae): 450mg, Mạch môn (Radix Ophiopogonis japonici): 300mg, Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae): 200mg, Bối mẫu (Bulbus Fritillariae): 200mg, Mẫu đơn bì (Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae): 200mg, Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae): 100mg.
      Phụ liệu: tinh dầu bạc hà, đường kính, kali sorbate (INS202), natri benzoat (INS 211), acid citric (INS 330), dinatri hydrophosphat (INS 339(ii)), gôm xanthan (INS 415), nước tinh khiết vừa đủ 5ml.

    Xem chi tiết

  • SIRO HO - CẢM ÍCH NHI
    • Thực phẩm chức năng
    • 22965/2013/ATTP-XNCB
    • Siro
    • Hoạt chất: Húng Chanh (Tần) 0,2g, Quất (Tắc) 0,084g, Mật ong nguyên chất 0,084g, Đường phèn 0,084g, Cát cánh 0,1g, Mạch môn 0,2g, Tinh chất gừng 0,034g.
      Tá dược: Chất tạo ngọt: Sucrose; Chất bảo quản: Kali sorbat; Chất làm dày: Xanthan gum, nước vừa đủ 1ml.

    Xem chi tiết

  • SIRO HO CẢM ÍCH NHI 3+
    • Thực phẩm chức năng
    • 5725/2022/ĐKSP
    • Siro
    • Húng Chanh (Tần) 4.5g, Quất (Tắc) 18g, Mật ong nguyên chất 3.6g, Cát cánh 9g, Mạch môn 18g, Gừng 0.45g, Núc nác 1.8g, Tinh dầu bạc hà 4.5mg, Chát tạo ngọt: Đường phèn, Chất bảo quản: Kali sorbat, Chất làm dầy: NaCMC, Chất điều chỉnh pH: acid citric, natri citrate, nước RO vừa đủ 90ml.

    Xem chi tiết

  • SIRO HO - CẢM ÍCH NHI
    • Thực phẩm chức năng
    • 22965/2013/ATTP-XNCB
    • Siro
    • Hoạt chất: Húng Chanh (Tần) 0,2g, Quất (Tắc) 0,084g, Mật ong nguyên chất 0,084g, Đường phèn 0,084g, Cát cánh 0,1g, Mạch môn 0,2g, Tinh chất gừng 0,034g.
      Tá dược: Chất tạo ngọt: Sucrose; Chất bảo quản: Kali sorbat; Chất làm dày: Xanthan gum, nước vừa đủ 1ml.

    Xem chi tiết

  • XUYÊN HƯƠNG NAM DƯỢC
    • Thực phẩm chức năng
    • 5717/2019/ĐKSP
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang Xuyên Hương Nam Dược chứa:
      Bột Bạch chỉ 170 mg, Bột Xuyên khung 135 mg, Bột Tân di 25 mg, Bột Quế chi 20mg, Bột Địa liền 10 mg, Bột Sinh khương 10 mg, Cao ẩm hương phụ 5 mg (tương đương 40 mg Hương phụ) , Cao ẩm cam thảo 5 mg (Tương đương 20 mg Cam thảo).
      Chất tạo dính: PVP K30; Chất chống đông vón: Talc, Magnesi stearat; Chất bảo quản: Kali sorbat... vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • Xịt họng BỔ PHẾ NAM HÀ trẻ em
    • Thực phẩm chức năng
    • 7478/2020/ÐKSP
    • Siro
    • Cao lỏng hỗn hợp dược liệu 4,7ml bao gồm: Tỳ bà diệp 7,86g, Hoàng kỳ 4,5g, Tang bạch bì 3,5g, Bách bộ 3,07g, Xạ can 2,61g, Cát cánh 2,4g, Trần bì 1,33g, Mơ muối 0,85g, Thiên môn đông 0,78g, Bạch linh 0,55g, Cam thảo 0,36g, Tinh dầu húng chanh 0,01ml.
      Tá dược vừa đủ 10ml.

    Xem chi tiết

  • Xịt họng BỔ PHẾ NAM HÀ
    • Thực phẩm chức năng
    • 7479/2020/ÐKSP
    • Siro
    • Cao lỏng hỗn hợp dược liệu 4,7ml bao gồm: Tỳ bà diệp 7,86g, Tang bạch bì 3,5g, Bách bộ 3,07g, Xạ can 2,61g, Cát cánh 2,4g, Trần bì 1,33g, Mơ muối 0,85g, Thiên môn đông 0,78g, Bạch linh 0,55g, Cam thảo 0,36g, Tinh dầu húng chanh 0,01ml, Tinh dầu bạc hà 0,006ml
      Tá dược vừa đủ 10ml.

    Xem chi tiết

  • Viên ngậm BỔ PHẾ NAM HÀ XC
    • Thực phẩm chức năng
    • 2879/2022/ĐKSP
    • Viên nén
    • Cao đặc bổ phế 106mg tương đương: Tỳ bà diệp (Folium Eriobotryae) 750mg, Bách bộ (Radix Stemonae tuberosae) 300mg, Thiên môn đông (Radix Asparagi cochinchinensis) 300mg, Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae) 300mg, Xạ can (Rhizoma Belamcandae chinensis) 225mg, Tang bạch bì (Cortex Mori albae radicis) 75mg, Cát cánh (Radix Platycodi grandiflora) 68,32mg, Bạc hà (Herba Menthae) 66,64mg, Mơ muối (Fructus Armeniacae praeparatus) 56,24mg, Bạch linh (Poria) 36mg, Tinh dầu bạc hà (Aetheroleum Menthae arvensis) 2,4mg, Menthol 0,82mg
      Phụ liệu: Đường trắng, màu tổng hợp (brown HT), acid benzoic, kali sorbat, glucose monohydrat, eratab, Aerosil, magnesi stearat.

    Xem chi tiết

  • LINH TỰ ĐAN
    • Thực phẩm chức năng
    • 33557/2017/ATTP-XNCB
    • Viêm nang cứng
    • Keo ong: 100mg, Cao Hoàng bá: 100mg (tương đương 785mg dược liệu), Cao Nhân sâm: 100 mg (tương đương 220mg dược liệu), Arginine (dưới dạng L-Arginine hydrochloride): 100mg, Cao Bạch tật lê: 55mg (tương đương 550mg dược liệu), L-Carnitine fumarate: 50mg, Kẽm (dưới dạng Zinc picolinate): 1,2mg, Acid Folic: 50mcg.
      Phụ liệu: magnesium stearate, talc, polyvinyl alcohol, vỏ nang vừa đủ 01 viên.

    Xem chi tiết

  • OMEGA 3-6-9 PHARMEKAL
    • Thực phẩm chức năng
    • 2924/2018/ÐKSP
    • Viêm nang mềm
    • Fish Oil 800mg, EPA (Eicosapentaenoic Acid) 144 mg, DHA(Docosahexaenoic Acid)96 mg, Flaxseed Oil (dầu hạt lanh) 1200 mg
      Phụ liệu: Gelatin, Glycerin, nước tinh khiết.

    Xem chi tiết

  • OMEGA-3 FISH OIL PHARMEKAL
    • Thực phẩm chức năng
    • 7815/2018/ÐKSP
    • Viêm nang mềm
    • Fish oil 1000mg, EPA (Eicosapentaenoic Acid) 180 mg, DHA(Docosahexaenoic Acid) 120 mg (Total Omega-3 Fatty Acids 300g).
      Phụ liệu: Gelatin, Glycerin, hỗn hợp Tocopherol, chứa thành phần cá (cá cơm, cá thu, cá mòi) vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • OMEGA-3 FISH OIL 1000mg Goodhealth
    • Thực phẩm chức năng
    • 3179/2019/ÐKSP
    • Viêm nang mềm
    • Dầu cá tự nhiên 1000mg (chứa các Omega 3: 180mg axit eicosapentaenoic (EPA) và 120mg axit docosahexaenoic (DHA )).

    Xem chi tiết

  • EYELIGHT GANAT
    • Thực phẩm chức năng
    • 6102/2018/ÐKSP
    • Viêm nang mềm
    • Dầu gấc nguyên chất 200mg, Vitamin E 5 IU, dầu nành, gelatin, glycerin, chất hóa dẻo (sorbitol nước), chất ổn định vỏ nang (acid citric monohydrat, glycin), chất chống oxy hóa (butyl hydroxy toluen), chất bảo quản (kali sorbat), vanilin.

    Xem chi tiết

  • EYELIGHT DAILY
    • Thực phẩm chức năng
    • 6360/2018/ÐKSP
    • Viên nén
    • Beta-caroten 1,5 mg, Lutein 1,5 mg, Zeaxanthin 0,3 mg, Vitamin B1 1,4 mg, Vitamin B2 1,6 mg, Vitamin B5 6 mg, Vitamin B6 2 mg, Vitamin PP 18 mg, Vitamin D3 100 IU, Vitamin E 10 IU, Đồng 0,75 mg, Magnesi 25 mg, Mangan 0,75 mg, Selen 10 mcg, Kẽm 3 mg, Dicalci hydrogenphosphat 330 mg.
      Tá dược: Avicel, PVP K30, ludipress, sodium starch glycolat, magnesi stearat, sepifilm, HPMC, PEG 6000, titan dioxyd, talc, màu thực phẩm (oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng, màu nhũ bạc).

    Xem chi tiết

  • BLACKMORES OMEGA DAILY CONCENTRATED FISH OIL
    • Thực phẩm chức năng
    • 48975/2017/ATTP-XNCB
    • Viêm nang mềm
    • Dầu cá Omega 3 1000mg cô đặc chứa omega 3 marine 600mg (Eicosapentaenoic acid (EPA) 360mg và Docosahexaenoic acid (DHA) 240mg).

    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • Bs. Nguyễn Hồng Hải
    Nguyên giám đốc BV Đông Y Hoà Bình
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG