Vitamin và muối khoáng

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • Ferrovit
    • Vitamin và muối khoáng
    • VN-17746-14
    • Viêm nang cứng
    • Ferrous fumarate 162mg
      Vitamin B12 7,50 microgram
      Acid folic 0,75mg

    Xem chi tiết

  • Ampha C
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-15710-11
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén bao phim
      AMPHA C chứa: Ascorbic acid (vitamin C) 500mg.
      Tá dược: Pregelatinized starch, Microcrystalline cellulose 101, Microcrystalline cellulose 102, Sodium starch glycolate, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate, Hydrogenated castor oil, Hypromellose, Polyethylene glycol 400, Titanium dioxide, Sunset yellow lake, Talc, Nước tinh khiết vừa đủ một viên.

    Xem chi tiết

  • Amorvita Multi
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-18073-12
    • Viêm nang cứng
    • Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) 115mg
      Vitamin B6(Pyridoxine hydrochloride) 115 mg
      Vitamin B12; (Cyanocobalamin) 50 mg
      Tá dược: Dầu đậu nành, Sáp ong trắng, Palm oil, Aerosil, Lecithin, Gelatin, Glycerin, Sorbitol, Oxyd sắt đỏ, Đỏ ponceau lake, Titan dioxide, Nipagin, Nipasol, Ethyl vanillin, Nước tinh khiết vừa đủ.

    Xem chi tiết

  • Alphavimin
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-19243-13
    • Viên nén
    • - Lysin hydroclorid: 12,5 mg
      - Calci glycerophosphat: 13 mg
      - Acid glycerophosphoric: 10 mg
      - Vitamin B1 (Thiamin mononitrat): 10mg
      - Vitamin B2 (Riboflavin): 1 mg
      - Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid): 5 mg
      - Bột DL -œ - Tocopheryl acetat tương đương với DL -œ - Tocopheryl acetat) : 5 UI
      - Vitamin PP (Nicotinamide): 10mg
      - Tá dược: Tinh bột mì, PVP, Talc, Magnesi stearat, Nước tinh khiết vừa đủ l viên.

    Xem chi tiết

  • Allvitamine
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-18572-13
    • Viên nén
    • Công thức (cho một viên bao đường):
      Vitamin A (Retinol acetat) 1500UI
      Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid): 2,5mg
      Vitamin B2 (Riboflavin): 2,5mg
      Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 0,75mg
      Vitamin B5 (Calci pantothenat) 2,5 mg
      Vitamin PP (Nicotinamid) 5mg
      Vitamin E (Alpha tocopherol acetat) 5mg
      Tá dược: vừa đủ 1 viên
      (Tá dược: Tinh bột sắn, bột talc, magnesi stearate, calci carbonat, gelatin, acid benzoic, sáp ong trắng, đường trắng, PVP, màu oxit sắt nâu).



    Xem chi tiết

  • Agi-vitac
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-24705-16
    • Viên nén
    • Acid ascorbic 500mg
      Tá dược vừa đủ: 1 viên (Lactose, Tinh bột ngô, Povidon, Natri starch glycolat, Microcrystalline cellulose, Magnesium stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Talc, Titan dioxid, Polyethylen glycol 6000, Polysorbat 80, Pham mau Erythrosine lake, phẩm màu Tartrazin lake).

    Xem chi tiết

  • Adolox
    • Vitamin và muối khoáng
    • VN-19326-15
    • Viên nén
    • Mỗi viên nén bao phim có chứa: Hoạt chất: Levofloxacin 500mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat);
      Tá dược: cellulose vi tinh thể, natri methyl paraben, natri starch glycollate, bột talc, tinh bột ngô, natri propyl paraben, titan dioxid, magnesi stearat, instalcoat universal màu trắng (IC-U-1308), P.V.P.K-30, oxid sắt vàng, oxid sắt đỏ

    Xem chi tiết

  • Admed
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-23739-15
    • Viên nén
    • Vitamin A (Retinol palmitat) 5000 IU Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU
      Tá dược: Dầu đậu nành, gelatin, glycerin, ethyl vanillin, BHT, methyl paraben, Propyl paraben vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • 3B-Medi
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-22915-15
    • Viêm nang cứng
    • Vitamin B1 (Thiamine mononitrate): 125 mg
      Vitamin B6 (Pyridoxine HCl): 125 mg
      Vitamin B12 (Cyanocobalamine): 250 mcg
      Tá dược vđ 1 viên nang mềm (Dầu đậu nành, Sáp ong trắng, Lecithin, Gelatin, Glycerin, Methyl parapen, Vanillin, Sorbitol, Titan dioxide, Ponceau 4R„ Nước tinh khiết)

    Xem chi tiết

  • 3B-Medi Tab
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-26870-17
    • Viên nén
    • Thiamin mononitrat (Vitamin B1):100 mg
      Pyridoxin HCl (Vitamin B6): 200 mg
      Cyanocobalamin (Vitamin B12): 200 mcg
      Tá dược: Lactose, Tinh bột mì, Povidon, Avicel 101, Magnesi stearat, Talc, HPMC 606, HPMC
      615, PEG 6000, Talc, Erythrosin red, Black iron oxid, Titan dioxid, vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • 3BTP
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-26140-17
    • Viên nén
    • Thiamin mononitrat (Vitamin B1):100 mg
      Pyridoxin HCl (Vitamin B6): 200 mg
      Cyanocobalamin (Vitamin B12): 200 mcg
      Tá dược: Lactose, Lactose, copovidon, colloidal anhydrous silica, sucralose, vanilin, erythrosin, crospovidon, glyceryl behenate). vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • 3Bpluzs F
    • Vitamin và muối khoáng
    • VD-16258-12
    • Viêm nang mềm
    • Vitamin B1 (Thiamin Nitrat): 12,5mg
      Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid): 12,5mg
      Vitamin B12 (Cyanocobalamin): 50µg
      Sắt sunfat 16,2mg
      Tá dược: Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng,Lecithin, Gelatin, Glycerin, Sorbitol, Vanilin, Methyl paraben, Propyl paraben, Titan dioxyd, màu sắt oxyd đỏ, Allura red, Erythrosin Red, Ponceau 4R.

    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • Bs. Nguyễn Hồng Hải
    Nguyên giám đốc BV Đông Y Hoà Bình
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG