Thuốc khác

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • Scilin M30
    • Thuốc khác
    • QLSP-0648-13
    • Khác
    • Insulin Human Regular 40 U

    Xem chi tiết

  • Briozcal
    • Thuốc khác
    • VN-22339-19
    • Viêm nang cứng
    • Calci carbonat 1,25 g
      Cholecalciferol 125 IU

    Xem chi tiết

  • Amitriptylin 10mg
    • Thuốc khác
    • VD-18903-13
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên chứa
      Amitriptylin hydroclorid 10mg
      Tá dược (Lactose, Tinh bột sắn, Povidon K30, Eragel, Magnesil stearat, Aerosil, Hydroxypropyl methylcellulose, Titan dioxyd, Polyethylen glycol 6000, Mau Sunset yellow lake) vừa đủ 1 viên


    Xem chi tiết

  • Aminol Injection
    • Thuốc khác
    • VN-21307-18
    • Khác
    • Mỗi ống 20 ml dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch có chứa:
      Hoạt chất:
      L-Arginine HCI....... 160 mg
      L-Valine............. 122 mg
      L-Histidine HCI.H2O 80 mg
      Glycin................ 200 mg
      L-Isoleucin........... 110 mg
      D-Sorbitol....... 1000 mg
      L-Leucin.............. 246 mg
      L-Lysin HCI-2H2O 446 mg
      L-Methionin......... 142 mg
      L-Phenylalanin...... 174 mg
      L-Threonin........... 108 mg
      L-Tryptophan......... 36 mg
      Tá dược:
      L-Cystein HCI-H2O 11mg
      Natri Bisulfit....... 10 mg
      Natri Hydroxit 8-16 mg
      Nước cất pha tiêm vừa đủ 20 ml
      Lượng Nitơ cung cấp bởi I ống 20ml: 251,37 mg

    Xem chi tiết

  • Aminol 12X Injection "S.T."
    • Thuốc khác
    • VN-16300-13
    • Khác
    • Mỗi chai 200ml có chứa:
      L-Isoleucine......................... 1.194 mg
      L-Arginine HCT..................... 2.976 mg
      L-Leucine............................. 2.276 mg
      L-Histidine HCI.................... 1.412 mg
      L-Lysine HCI ...................... 1.960 mg
      L-Alanine............................. 1.642 mg
      L-Methionine......................... 866 mg
      L-Aspartie Acid...................... 404 mg
      L-Phenylalanine................... 1.948 mg
      LGiutamic Acid...................... 204 mg
      L-Threonine ......................... 1.008 mg
      Glycine...............................3.136 mg
      L-Tryptophan........................ 374 mg
      L-Proline.............................. 2.126 mg
      L-Valine.......................1.380 mg
      L-Serin ........................... 934 mg
      Xylitol.............. 10.000mg
      L-Tyrosine.............................. 114 mg
      Tổng lượng acid amin........... 12% kl/tt
      Mỗi chai 500ml có chứa:
      L-Isoleucine.......................... 2.985 mg
      L-Arginine HCI ..................... 7.440 mg
      L-Leucine ..............................5.690 mg
      L-Histidine HCI......................3.530 mg
      L-Lysine HCI......................... 4.900 mg
      L-Alanine.............................. 4.105 mg
      L-Methionine.......................2.165 mg
      L-Aspartic Acid.................... 1.010 mg
      L-Phenylalanine................... 4,870 mg
      L-Glutamic Acid...................... 510 mg
      L-Threonine......................... 2.520 mg
      Glycine................................840 mg
      L-Tryptophan ......................... 935 mg
      L-Proline................................ 5.315 mg
      L-Valine............................... 3.450 mg
      L-Serine................................ 2.335 mg
      L-Serin................................115mg
      L-TyroSine............................... 285 mg
      Xylitol…………………….25.000mg
      Tổng lượng acid amin.......... 12% kl/tt
      Chất điện giải: Na’: 150mEq/L, Cl: 150mEq/L; Tổng lượng Nitơ: 18.15 g/L
      Đặc điểm: Dung dịch trong, không màu tới màu vàng nhạt; pH: 5,0 ~ 7,0
      Tá dược: Natri Bisulfit, Natri acetat khan, Natri hydroxid, L-Cysteine. HCI, Nước cất pha tiêm.

    Xem chi tiết

  • Amfamag-B6
    • Thuốc khác
    • VD-15369-11
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén bao phim chứa:
      Magnesium lactate dihydrate: 470mg
      Vitamin B6 (Pyridoxine HCl): 5mg
      Tá dược: Copovidone VA 64, Low-substituted hydroxypropyl cellulose, Microcrystalline cellulose 101, Alginic acid, Magnesium stearate, Sodium starch glycolate, Colloidal anhydrous silica, Microcrystalline cellulose 102, Hydrogenated castor oil, Hydroxypropylmethylcellulose, Polyethylene glycol 400, Titanium dioxide, Talc, Nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.



    Xem chi tiết

  • Amcalfort D
    • Thuốc khác
    • VD-15705-11
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén dài bao phim chứa:
      Calcium carbonate 1000mg (tương đương 400mg Calcium), Colecalciferol 100 GFP (Vitamin D3): 125 IU
      Ta dược: Copovidone VA64, Low-substituted hydroxypropyl cellulose, Alginic acid, Sodium starch glycolate, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate, Hydrogenated castor oil, Hypromellose, Polyethylen glycol 400, Titanium dioxide, Brilliant blue, Quinoline yellow, Talc, Nước tinh khiết vừa đủ.

    Xem chi tiết

  • Ambihep
    • Thuốc khác
    • QLĐB-401-13
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nén chứa:
      Adefovir dipivoxilis 10 mg
      Tá dược Lactose, Microcrystalline cellulose, Croscarmellose sodium, Colloidal anhydrous silica, Talc, Magnesium stearate.

    Xem chi tiết

  • Amapirid 2mg
    • Thuốc khác
    • VD-18858-13
    • Viên nén
    • Glimepirid 2 mg
      Tá dược vừa đủ 1 viên
      (Lactose, Tinh bột sắn, Mau Indigo carmine lake, Mau dé Erythrosine lake, PVP, Bột Talc, Magnesi stearat,...)

    Xem chi tiết

  • Am Dexcotyl
    • Thuốc khác
    • VD-21037-14
    • Viên nén
    • Mephenesin 500mg
      Tá dược: Era pac, Era gel, Croscarmellose sodium, Polyvinyl pyrolidon, Aarosil, Magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, Talc, Titan dioxide Sunset yellow lake, Ponceau, Brown vira đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • Alzocalm 0,5
    • Thuốc khác
    • VD-18326-13
    • Viên nén
    • Hoạt chất:
      Clonazepam............... 0,5 mg.
      Tá dược: Docusat natri, tinh bột ngô, lactose monohydrat, povidon, cellulose vi tinh thể, talc,magnesi stearat.

    Xem chi tiết

  • Alzheilin
    • Thuốc khác
    • VD-21147-14
    • Viên nén
    • Dược chất: Choline alfoscerate 400mg
      Tá dược: Glycerin đậm đặc, gelatin, polysorb 85/70/00, ethyl vanillin, titan dioxyd, oxyd sắt vàng, nước tinh khiết.

    Xem chi tiết

  • Aluminium Phosphat gel
    • Thuốc khác
    • VD-23335-15
    • Viên nén
    • Mỗi gói chứa: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g
      Chất bảo quản (natri benzoat) 0,1g
      Tá dược: vừa đủ 20g
      Sorbitol lỏng 70%, xanthan gum, mùi sữa, dinatri hydrophosphat, ethanol 96%, nước tinh khiết)

    Xem chi tiết

  • Altamin
    • Thuốc khác
    • VD-23773-15
    • Viên nén
    • Mỗi viên nang mềm chứa:
      Cao khô Actiso (Extractum Folium Cynarae scolymi)........... 100mg (tương ứng 2,5 g 14 Actiso)
      Cao khô Rau đắng đất (Extractum Glini oppositifolii siccum)...75 mg (tương ứng 0,525 g Rau đắng đất)
      Cao khô hạt Bìm bìm biếc (Extractum Semen Pharbitidis ) 5,245mg (tương ứng 75mg bột hạt Bìm bìm biếc)
      Tá dược: vừa đủ 1 viên
      (Tá dược: Lecithin, Magnesi stearat, Aerosil, dầu đậu nành tinh luyện, Gelatin, Glycerin, Nâu oxyd sắt, Đen oxydsắt, Nipagin (0,249 mg), Nipasol (0,073 mg),Vanilin, Nước tinh khiết)



    Xem chi tiết

  • Allopurinol Stada 100 mg
    • Thuốc khác
    • VD-26572-17
    • Viên nén
    • Mỗi viên nén chứa:
      Allopurinol 100mg
      Tá dược vừa đủ 1 viên.
      (Aaciose monohydrat, tinh bột ngô, povidon K30, magnesi stearat)

    Xem chi tiết

  • Allopurinol Stada 300 mg
    • Thuốc khác
    • VD-23985-15
    • Viên nén
    • Mỗi viên nén chứa:
      Allopurinol 300mg
      Tá dược vừa đủ 1 viên.
      (Aaciose monohydrat, tinh bột ngô, povidon K30, magnesi stearat)

    Xem chi tiết

  • Allopurinol 300
    • Thuốc khác
    • VD-25103-16
    • Viên nén
    • Alopurinol 300mg
      Tá dược: Tinh bột mì, natri starch glycolat, natri lauryl sulfat,povidon, cellulose vi tinh thể, colloidal silicon dioxide, magnesi stearat vừa đủ 1 viên nén.



    Xem chi tiết

  • Alloflam 300
    • Thuốc khác
    • VN-17156-13
    • Viên nén
    • Mỗi viên nén không bao chứa:
      Hoạt chất: Allopurinol USP 300mg
      Tá dược: Lactose Monohydrat, Maize starch, Povidone (PVP-K30), Natri Starch Glycolate, Colloidal Silicon Dioxide (Aerosil 200), Maize starch, Magnesium stearat.

    Xem chi tiết

  • Alloflam 100
    • Thuốc khác
    • VN-16895-13
    • Viên nén
    • Thành phần: Mỗi viên nén không bao chứa:
      Hoạt chất: Allopurinol USP 100mg
      Tá dược: Lactose Monohydrat, Maize starch, Povidone (K-30), Natri Starch Glycolate,Colloidal Silicon Dioxide, Magnesium stearate.


    Xem chi tiết

  • Alfentanil-hameln 0,5mg/ml
    • Thuốc khác
    • VN2-246-14
    • Khác
    • 1 ml dung dịch chứa 0,5438 mg Alfentanil hydrochloride tương đương với 0,5 mg alfentanil base.
      Tá dược: vừa đủ

    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • Bs. Nguyễn Hồng Hải
    Nguyên giám đốc BV Đông Y Hoà Bình
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG