Thuốc đường tiêu hóa

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • BETASIPHON
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-11478-10
    • Khác
    • Hoạt chất: Cao lỏng Râu Mèo (Orthosiphon stamineus Extract) 1ml; Cao lỏng Actisô (Cynara scolymus Extract) 2,4ml; Dung dịch Sorbitol (tương ứng với Sorbitol 1g)

    Xem chi tiết

  • BAVEGAN
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-22425-15
    • Khác
    • Bìm Bìm 75mg, Actisô 100mg, Rau đắng đất 75mg

    Xem chi tiết

  • CHOPHYTOL
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VN-219731-19
    • Khác
    • Actisô (Cynara Scolymus) cao khô của lá 200mg.

    Xem chi tiết

  • NHUẬN GAN LỢI MẬT
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • V1370-H12-10
    • Khác
    • Cao đặc Actiso (Extractum Cynarae spissum) 100 mg (Tương đương 700 mg Actiso), Cao đặc Rau đắng đất (Extractum Glinus oppositifolius) 75 mg (Tương đương 525 mg Rau đắng đất), Bột mịn Bìm bìm (Semen Pharbitidis) 75 mg.

    Xem chi tiết

  • GIẢI ĐỘC GAN NHẤT NHẤT
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-24529-16
    • Viên nén
    • Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 420mg, Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 420mg, Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae) 420mg, Diệp hạ châu (Herba Phyllanthi amari) 840mg, Đảng sâm (Radix Codonopsis pilosulae) 420mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 420mg, Nhân trần (Herba Adenosmatis caerulei) 840mg, Phục linh (Poria) 420mg, Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae Perenne) 420mg.

    Xem chi tiết

  • TONKA
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-24529-16
    • Viên nén
    • Hoạt chất: (cho một viên bao phim) 462mg cao khô tương đương với: Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 420mg, Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 420mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 420mg, Diệp hạ châu (Herba Phyllanthi urinariae) 840mg, Đảng sâm (Radix Codonopsis pilosulae) 420mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 420mg, Nhân trần (Herba Adenosmatis caerulei) 840mg, Phục linh (Poria) 420mg, Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae Perenne) 420mg.
      Tá dược: vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • SUNCURCUMIN
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • V194-H12-13
    • Viêm nang cứng
    • Bột Curcumin 150mg, Tinh bột sắn 300mg, Talc 15mg, Magnesi stearat 8mg.

    Xem chi tiết

  • ĐẠI TRÀNG NHẤT NHẤT
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-25462-16
    • Khác
    • - Hoạt thạch (Talcum) 75mg.
      - Cao khô hỗn hợp dược liệu 337,5mg tương đương với: Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 450mg, Bạch truật (Rhizoma Atractỵlodis macrocephalae) 450mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 225mg/ Hậu phác (Cortex Magnoliae officinalis) 300mg, Hoàng liên (Rhizoma Coptidis) 675mg, Mộc hương (Radix Saussureae lappae) 600mg, Ngũ bội tử (Galla chinensis) 450mg, Xa tiền tử (Semen Plantaginis) 225mg.
      - Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • DẠ DÀY NHẤT NHẤT
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-24531-16
    • Khác
    • Bán hạ (Rhizoma Pinelliae) 270mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 630mg, Chè dây (Folium Ampelopsis) 945mg, Can khương (Rhizoma Zingiberis) 360mg, Hương phụ (Rhizoma Cyperi) 720mg; Khương hoàng (Rhizoma Curcumae longae) 720mg, Mộc hương (Radix Saussure-ae lappae) 45mg, Trần bì (Percicarpium Citri reticulatae perenne) 90mg.
      Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • Amufast
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-16841-12
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang chứa:
      - Loperamide HCl: 2mg
      - Tá dược: Lactose DC, Sodium starch glycolate, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate, Talc.

    Xem chi tiết

  • Ampharco Omeprazole
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-17883-12
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi viên nang cứng AMPHARCO OMEPRAZOLE chứa:
      Omeprazole 20mg
      (dưới dạng Omeprazole EC pellets 8,5%)

    Xem chi tiết

  • Ampetox
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-27926-17
    • Viêm nang cứng
    • Mỗi gói chứa:
      Hoạt chất: Almagat 1,5mg
      Tá dược: Concentrated glycerin; natri carboxymethyl] cellulose; avicel RC đường trắng; clorhexidin acetat; hương bạc hà; lake pigment green; ethanol; nước tinh khiết.


    Xem chi tiết

  • Ampelop
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-18072-12
    • Viêm nang cứng
    • cho 1 viên
      Cao chè dây (Ampelopsis extract) 500mg
      Tá dược (Tinh bột, Magnesi stearat, Talc, PVP) vđ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Alzole
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-18381-13
    • Viên nén
    • Omeprazol (Dạng hạt Omeprazol được bao tan trong ruột 8,5 % ) 40mg
      Tá dược (Bột Manmnitol , Pharma Grade Sugar, Disodium hydrogen phosphate, Calcium carbonate, Sodium lauryl sulfate, Hydroxy propyl methyl cellulose-5cps, Methacrylic acid copolymer type C, Diethyl phthalate, Titanium dioxide, Talc) vừa đủ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Alversime
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-15933-11
    • Viên nén
    • Mỗi viên nang mềm chứa:
      Alverin citrat: 60mg
      Simethicon: 300mg
      Tá dược: Gelatin, Glycerin, Methylparaben, Propylparaben, Ethyl vanillin, Titan dioxyd, Mau xanh số 1, Màu vàng số 4, Màu đỏ số 40, Nước tinh khiết.

    Xem chi tiết

  • Alverin
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-20494-14
    • Viên nén
    • Thành phần
      Cho 1 viên nén :
      Alverin citrat: 40mg
      Tá dược: Tinh bột mỳ, lactose, polyvinyl pirrolidon, phẩm màu quinolein yellow, magnesi stearat, colloidal anhydrous silica, bột talc, ethanol 96%

    Xem chi tiết

  • Alusi
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-16347-12
    • Viên nén
    • Cho 1 viên:
      Magnesi trisilicat 0,5g
      Nhôm hydroxyd khô 0,25g
      Tinh bột sắn 0,25g
      Đường trắng 0,1g
      Natri saccarin 0,002g
      Bột talc 0,004g
      Magnesi stearat 0,004g
      Tinh dầu Bạc hà 0,002g
      Ethanol 96%: Vừa đủ 1 viên

    Xem chi tiết

  • Aluphos
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-23529-15
    • Viên nén
    • Mỗi gói 20g chứa
      Nhôm phosphat gel 20%12.38g
      Tá dược vừa đủ 1 gói 20g
      (Sorbitol, gôm xanthan, acid citric, natri benzoat, natri saccharin, hương tutti fruit, kali sorbat, nước tinh khiết)

    Xem chi tiết

  • Aluphagel
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-19494-13
    • Viên nén
    • Mỗi gói thuốc bột 3,8g chứa:
      Nhôm phosphat gel (20% AlPO4) 12,38g (tương ứng 2.476g AlPO4)
      Tá dược: (Nipazin, Nipazol, Pectin, Agar, Calcium sulfate 2H,0, Sorbitol, Tinh dầu cam vừa đủ) 20g


    Xem chi tiết

  • Alumag-S
    • Thuốc đường tiêu hóa
    • VD-20654-14
    • Viên nén
    • Mỗi gói 15g chứa:
      Gel Aluminium hydroxide: 4,596g (tương đương Aluminum oxide 400mg)
      Gel Magnesium hydroxide 30% 2,6689g (tương đương Magnesium hydroxide 800,4mg)
      Simethicone (dạng nhũ tương 30%). 0,266g (tương đương Simethicon 80mg)
      Tá dược vừa đủ: 1 gói
      (Xanthan gum, Dung dịch Sorbitol 70%, Natri benzoat, Kali sorbat, Aspartam, Hương dâu, Nước tinh khiết).

    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG