Thuốc đường hô hấp

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • GLOTAMUC
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-20718-14
    • Dạng bột
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200 mg.
      Tá dược: Aspartam, sorbitol, bột hương chanh, sunset yellow dye.

    Xem chi tiết

  • Acetylcystein EG 200mg
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-24442-16
    • Dạng Cốm
    • Acetylcysteine 200mg

    Xem chi tiết

  • Acetylcystein Boston 100
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-26762-17
    • Dạng bột
    • Hoạt chất: Acetylcystein 100 mg
      Tá dược: Lactose monohydrat, aspartam, acid ascorbic, màu vàng số 6 lake, mùi cam, silicon dioxid.

    Xem chi tiết

  • AcetylCystein Boston 200
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-26763-17
    • Dạng bột
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200 mg
      Tá dược: Lactose monohydrat, aspartam, acid ascorbic, màu vàng số 6 lake, mùi cam, silicon dioxid.

    Xem chi tiết

  • Acetylcystein
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-16815-12
    • Viêm nang cứng
    • Acetylcystein 200mg, tá dược vừa đủ 01 viên nang.

    Xem chi tiết

  • ACETYLCYSTEIN
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-17864-12
    • Dạng bột
    • Acetylcystein 200mg, Tá dược vừa đủ 1 gói 1 gam thuốc bột.

    Xem chi tiết

  • FLUIDASA
    • Thuốc đường hô hấp
    • VN-13759-11
    • Siro
    • Hoạt chất: Acetylcystein 100 mg
      Tá dược: Dinatri edetate dihydrate, sorbitol solution 70%, propylenglycol, methylparaben, propylparaben, natri saccharin, natri hydroxyd, hương vị dâu, nước cất pha tiêm.

    Xem chi tiết

  • FLUIDASA
    • Thuốc đường hô hấp
    • VN-13760-11
    • Dạng Cốm
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200 mg
      Tá dược: Sucrose, sodium saccharin, hương vị cam, phẩm màu vàng FD & C số 6 ánh bạc Cl 15985, phẩm màu vàng FD & C số 10 ánh bạc Cl 15985, colloidal silicon dioxid.

    Xem chi tiết

  • EXTORANT 100
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-34448-20
    • Dạng Cốm
    • Hoạt chất: Acetylcystein 100 mg
      Tá dược: Lactose monohydrate, Aspartame, Orange flavor.

    Xem chi tiết

  • ACETYLCYSTEIN 200mg
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-20019-13
    • Viêm nang cứng
    • Acetylcysteine 200mg
      Tá dược (Tinh bột ngô, lactose, povidone, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, ethanol 96%) vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • Acetylcystein 200mg
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-23568-15
    • Viêm nang cứng
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200mg
      Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Colloidal anhydrous silica, Magnesi stearat.

    Xem chi tiết

  • Acetylcystein STADA
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-22667-15
    • Viêm nang cứng
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200mg.
      Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột mì, talc, magnesi stearat.

    Xem chi tiết

  • Acecyst
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-23483-15
    • Dạng bột
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200mg
      Tá dược (Natri benzoat, Đường trắng, Aspartam, Lactose, Povidon, Phẩm màu Sunset yellow lake, Hương Tutti frutti, Ethanol 96%, Nước tinh khiết) vđ 01 gói.

    Xem chi tiết

  • Ausmuco 750V
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-31668-19
    • Viên nén
    • Hoạt chất: Carbocistein 750mg.
      Tá dược: Microcrystallin cellulose, copovidon, magnesi stearat, bột talc, crospovidon, natri lauryl sulfat, dầu thầu dầu, opadry white.

    Xem chi tiết

  • Stacytine 200 GRA
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-23357-15
    • Dạng Cốm
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200mg.
      Tá dược: Đường trắng, bột mùi red bull.

    Xem chi tiết

  • Stacytine 200 CAP
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-22667-15
    • Viêm nang cứng
    • Hoạt chất: Acetylcystein 200mg.
      Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột mì, talc, magnesi stearat.

    Xem chi tiết

  • Biviflu
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-27676-17
    • Viên nén
    • Paracetamol 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan hydrobromid 15mg.
      Tá dược gồm: Natri starch glycolat, Tinh bột ngô, Povidon, Natri Iauryl sulfat, Silic dioxyd dạng keo khan, Talc, Magnesi stearat, Opadry xanh, Nước tinh khiết vừa đủ 1 viên nén dài bao phim.

    Xem chi tiết

  • NEO-CODION
    • Thuốc đường hô hấp
    • VN-18966-15
    • Khác
    • Codein camphosulphonat: 25mg (tương đương 14.93mg codein base), sulfogaiacol (INN): 100mg, cao mềm Grindelia: 20mg.
      Tá dược: đất tảo cát, kaolin nặng, silica hydrat, glucose lỏng, paraffin lỏng nhẹ, tinh bột lúa mì, magnesi stearat, talc, natri laurylsulfat, tinh bột natri carboxymethyl, gôm cánh kiến, nhựa thông, gelatin, gôm arabic, saccharose, titan dioxyd (E171), vàng cam S (E110), phẩm màu xanh V (E131), ethylvanillin, sáp carnauba.

    Xem chi tiết

  • Terpin Codein
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-15227-11
    • Viêm nang cứng
    • Hoạt chất: Terpin hydrat 100mg, Codein 3.9mg.
      Tá dược: Magnesi stearat, tinh bột mì, talc, povidon K 30 vừa đủ 1viên.

    Xem chi tiết

  • Terpin Codein
    • Thuốc đường hô hấp
    • VD-16012-11
    • Khác
    • Hoạt chất: Terpin hydrat 100mg, Codein 3.9mg.
      Tá dược: Lactose monohydrat, tricalci phosphat, tinh bột mì, sodium starch glycolat, Povidon K 30, magnesi stearat, đường trắng, talc, oxyd titan, nipagin, gelatin, parafin, sáp carnaubar, xanh patent V vừa đủ 1viên.

    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG